darkened (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
làm mờ
darkened phiên âm IPA là /ˈdɑːrkənd/
darkened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan darkened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
darkened