daring (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang dám
daring phiên âm IPA là /ˈdɛrɪŋ/
daring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
daring