đáp ứng được nguyện vọng nghĩa tiếng Đức là
glücken
(Vi)(ist)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của glücken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáp ứng được nguyện vọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của glücken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glücken: đáp ứng được nguyện vọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glücken