đạp rời ra nghĩa tiếng Đức là
A abtreten
(tr, Vt)(tritt ab, hat abgetretten, trat ab)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan A abtreten: đạp rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
A abtreten