đào xới nghĩa tiếng Đức là
aufreißen
(tr)(Vt)(hat aufgerissen, riss auf)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufreißen: đào xới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufreißen