đào sâu nghĩa tiếng Anh là
deepening
/ˈdiːpənɪŋ/
(n)
đào sâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deepening: đào sâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deepening