đảo lộn nghĩa tiếng Anh là
overturn
/ˌoʊvərˈtɜːrn/
(v)
đảo lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overturn: đảo lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overturn