đánh tan nát nghĩa tiếng Anh là
shatter
/ˈʃætər/
(v)
đánh tan nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của shatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh tan nát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shatter: đánh tan nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shatter