danh mục biểu diễn nghĩa tiếng Anh là
repertoire
/ˈrepərtwɑːr/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repertoire: danh mục biểu diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repertoire