đánh giá lại nghĩa tiếng Anh là
revalue
/ˌriːˈvæljuː/
(v)(Present tense)
đánh giá lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revalue
Nghe phát âm giọng Mỹ của revalue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh giá lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revalue: đánh giá lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revalue