đánh giá lại nghĩa tiếng Anh là
revalued
/riːˈvæljuːd/
(v)
đánh giá lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revalued: đánh giá lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revalued