đánh giá cao hơn giá trị thực tế nghĩa tiếng Anh là
overvalue
/ˌəʊvərˈvæljuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overvalue: đánh giá cao hơn giá trị thực tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overvalue