danh dự nghĩa tiếng Anh là
honorable
/ˈɒnərəbl̩/
danh dự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honorable: danh dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honorable