danh dự nghĩa tiếng Anh là
honorable
/ˈɒnərəbəl/
danh dự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honorable: danh dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honorable