đánh dấu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là tickte
đánh dấu còn có các bản dịch khác là
Mark, Fleck, tickt, ticken, prägt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickte: đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh dấu