đánh đập nghĩa tiếng Anh là
battered
/ˈbætəd/
(v)
đánh đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của battered
Nghe phát âm giọng Mỹ của battered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của battered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan battered: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
battered