đánh đập nghĩa tiếng Anh là
whacked
/wækt/
(v)
đánh đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whacked
Nghe phát âm giọng Mỹ của whacked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whacked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whacked: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whacked