dành dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là widmet
dành còn có các bản dịch khác là
widmen, schonen, ausgeben, verbracht, verbrachte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widmet: dành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widmet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dành