đang xua đi nghĩa tiếng Đức là
vertreibend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vertreibend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xua đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vertreibend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertreibend: đang xua đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertreibend