đang xé ra nghĩa tiếng Anh là
tearing up
/ˈtɛərɪŋ ʌp/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tearing up
Nghe phát âm giọng Mỹ của tearing up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xé ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tearing up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tearing up: đang xé ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tearing up