đang xây dựng nghĩa tiếng Đức là
aufbauend
(Present participle)
đang xây dựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbauend: đang xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbauend