Diễn Giải
đang vấp nghĩa tiếng Anh là
stumbling
/ˈstʌmbəlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của stumbling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stumbling: đang vấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stumbling