đang ủ cháy nghĩa tiếng Anh là
smoldering
/ˈsməʊldərɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smoldering: đang ủ cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smoldering