đang tuyên thệ nghĩa tiếng Đức là
schwören
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwören
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tuyên thệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwören
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwören: đang tuyên thệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwören