đang tuyển mộ nghĩa tiếng Đức là
rekrutierend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rekrutierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tuyển mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rekrutierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rekrutierend: đang tuyển mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rekrutierend