đang túm lại nghĩa tiếng Anh là
huddling
/ˈhʌdəlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huddling: đang túm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huddling