đang truyền đạt nghĩa tiếng Anh là
conveying
/kənˈveɪɪŋ/
(v)(Present participle)
đang truyền đạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conveying
Nghe phát âm giọng Mỹ của conveying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang truyền đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conveying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conveying: đang truyền đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conveying