đang truyền chức nghĩa tiếng Anh là
ordaining
/ɔrˈdeɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ordaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của ordaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang truyền chức
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordaining: đang truyền chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordaining