đằng trước nghĩa tiếng Anh là
in front
/ɪn frʌnt/
đằng trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in front: đằng trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in front