đằng trước nghĩa tiếng Anh là
ahead
/əˈhɛd/
đằng trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahead: đằng trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ahead