Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang trên đường đi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đang trên đường đi
auf dem Weg
Diễn Giải
đang trên đường đi
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
auf dem Weg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
auf dem Weg
:
đang trên đường đi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auf dem Weg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang trên đường đi
Bản dịch liên quan
đang trên đường đi
Đang trên đường
auf (der) Achse sein(= unterwegs)
Đang trên đường
auf Wanderschaft sein
(unterwegs sein)
Đang trên đường
unterwegs
(adj)
đang trên đường đến
im Anmarsch sein
(phrase)
Đang trên đường về nhà
sich auf dem Heimweg befinden
Anh ta đang bán hàng trên đường phố.
Er war auf der Straße, verkaufend Waren.
(e.g.)
Công nhân đang nhựa đường trên đường.
Die Arbeiter teeren die Straße.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout