đang tránh nghĩa tiếng Đức là umgehend
đang tránh còn có các bản dịch khác là
ausweichend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgehend: đang tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgehend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang tránh