đáng tôn kính nghĩa tiếng Đức là ehrwürdig
đáng tôn kính còn có các bản dịch khác là
Würdigkeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ehrwürdig: đáng tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ehrwürdig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đáng tôn kính