đáng tin cậy nghĩa tiếng Anh là
be credible
/biː ˈkrɛdəbl/
(phrase)
đáng tin cậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be credible
Nghe phát âm giọng Mỹ của be credible
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng tin cậy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be credible: đáng tin cậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be credible