đang tiếp giáp với nghĩa tiếng Anh là
abutting
/əˈbʌtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abutting
Nghe phát âm giọng Mỹ của abutting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tiếp giáp với
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abutting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abutting: đang tiếp giáp với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abutting