đang tích tắc nghĩa tiếng Anh là
ticking
/ˈtɪkɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ticking
Nghe phát âm giọng Mỹ của ticking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tích tắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ticking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticking: đang tích tắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticking