đang thổi phồng nghĩa tiếng Anh là
inflating
/ɪnˈfleɪtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflating
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang thổi phồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inflating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflating: đang thổi phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflating