đang thổi nghĩa tiếng Anh là
blowing
/ˈbləʊɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của blowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang thổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blowing: đang thổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blowing