đang tăng cường nghĩa tiếng Anh là
fortifying
/ˈfɔrtəˌfaɪɪŋ/
(v)(Present participle)
đang tăng cường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fortifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của fortifying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tăng cường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fortifying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortifying: đang tăng cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortifying