đang sụp đổ nghĩa tiếng Anh là
caving in
/ˈkeɪvɪŋ ɪn/
(v)(Present participle)
đang sụp đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caving in
Nghe phát âm giọng Mỹ của caving in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang sụp đổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caving in: đang sụp đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caving in