đang sửa lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là revising
/rɪˈvaɪzɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revising: đang sửa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revising
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang sửa lại