Diễn Giải
đang reo lên nghĩa tiếng Anh là
tinkling
/ˈtɪŋkəlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tinkling
Nghe phát âm giọng Mỹ của tinkling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinkling: đang reo lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinkling