đang rèn nghĩa tiếng Anh là
forging
/ˈfɔrdʒɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forging
Nghe phát âm giọng Mỹ của forging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang rèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forging: đang rèn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forging