đang quét nghĩa tiếng Anh là
swiping
/ˈswaɪpɪŋ/
(v)(Present participle)
đang quét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swiping
Nghe phát âm giọng Mỹ của swiping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang quét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swiping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swiping: đang quét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swiping