đang qua đời nghĩa tiếng Anh là
deceasing
/dɪˈsiːsɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceasing
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang qua đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceasing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceasing: đang qua đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceasing