đang phủ nghĩa tiếng Anh là blanketing
/ˈblæŋkɪtɪŋ/
đang phủ còn có các bản dịch khác là
shrouding
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blanketing: đang phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blanketing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang phủ