đang phê chuẩn nghĩa tiếng Anh là
ratifying
/ˈrætəˌfaɪɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ratifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của ratifying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang phê chuẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ratifying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratifying: đang phê chuẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratifying