đang phác thảo nghĩa tiếng Đức là
skizzierend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của skizzierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang phác thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của skizzierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skizzierend: đang phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skizzierend