đang ôm nghĩa tiếng Đức là
umarmen
(v)(Present participle)
đang ôm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umarmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang ôm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umarmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umarmen: đang ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umarmen