đang nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là rearing
/ˈrɪrɪŋ/
đang nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
nurturing, fostering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearing: đang nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang nuôi dưỡng