đang nung nấu nghĩa tiếng Đức là
brennend
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brennend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nung nấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của brennend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brennend: đang nung nấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brennend